- Từ điển Trung - Việt
絮凝作用
Xem thêm các từ khác
-
絮凝器
{ flocculator } , chất kết bông -
絮叨不休
{ natter } , nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng -
絮叨的
{ iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp -
絮状云
{ floccus } , cụm (xốp như len) -
絮状物
{ floccule } , bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus) -
繁忙
{ busyness } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm,... -
繁忙季节
{ high season } , mùa nghỉ mát -
繁文缛节
{ red tape } , thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy, quan liêu, quan liêu giấy... -
繁杂的
{ multifarious } , nhiều, khác nhau, phong phú { sundry } , lặt vặt, tạp nhạp -
繁殖
Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát... -
繁殖体
{ propagule } , (thực vật học) cành giâm; cành chiết, chồi mầm, cây con; mạ -
繁殖的
{ progenitive } , có thể sinh con cái -
繁盛的
{ golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa... -
繁缕
{ chickweed } , cây tràng sao -
繁茂
Mục lục 1 {bushiness } , sự rậm rạp, sự um tùm 2 {exuberate } , chứa chan, dồi dào; đầy dẫy 3 {lushness } , sự tươi tốt, sự... -
繁茂地
Mục lục 1 {exuberantly } , xum xuê, dồi dào, cởi mở, hồ hởi 2 {luxuriantly } , sum suê, um tùm, phong phú, dồi dào 3 {rankly } ,... -
繁茂处
{ thicket } , bụi cây { tod } , (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo -
繁茂的
Mục lục 1 {exuberant } , sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ), chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...);... -
繁荣
Mục lục 1 {boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy... -
繁荣地
{ prosperously } , thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.