- Từ điển Trung - Việt
红血球
Xem thêm các từ khác
-
红衣
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
红衣主教团
{ conclave } , hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi họp kín -
红衣主教帽
{ hat } , cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên... -
红衣教会议
{ consistory } , (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng), toà án tôn giáo -
红褐色
{ henna } , (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc) { mahogany } , (thực vật học)... -
红褐色的
{ rufous } , đỏ hoe, hung hung đỏ { russet } , vải thô màu nâu đỏ, màu nâu đỏ, táo rennet nâu, nâu đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
红视症
{ erythropsia } , (y học) chứng thấy sắc đỏ -
红豆草
{ sainfoin } , (thực vật học) cây hồng đậu -
红赭石
{ raddle } , đất son đỏ, sơn (quét) bằng đất son đỏ, thoa son đánh phấn đỏ choét { reddle } , đất son đỏ, đánh dấu bằng... -
红辣椒
{ chilli } , ớt khô -
红锑矿
{ kermesite } , (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit -
红雀
{ linnet } , (động vật học) chim hồng tước -
红须发
{ erythrism } , màu da, tóc đỏ đặc biệt -
红颜料
{ red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu... -
红鲑
{ sockeye } , (động vật học) cá hồi đỏ -
红鲑类
{ trout } , (động vật học) cá hồi, (thông tục) con đĩ già, câu cá hồi -
红鹤
{ flamingo } , (động vật học) chim hồng hạc -
红黄色
{ Titian } , (tóc) màu hung bóng, hung sáng -
纤丝的
{ fibrillar } , hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ, hình rễ tóc; như rễ tóc { fibrillary } , hình sợi... -
纤小的
{ miniature } , bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại { minikin } , người nhỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.