Xem thêm các từ khác
-
红鲑类
{ trout } , (động vật học) cá hồi, (thông tục) con đĩ già, câu cá hồi -
红鹤
{ flamingo } , (động vật học) chim hồng hạc -
红黄色
{ Titian } , (tóc) màu hung bóng, hung sáng -
纤丝的
{ fibrillar } , hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ, hình rễ tóc; như rễ tóc { fibrillary } , hình sợi... -
纤小的
{ miniature } , bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại { minikin } , người nhỏ... -
纤弱的
{ gracile } , mảnh dẻ, thanh thanh -
纤毛
{ cilia } , (giải phẫu) lông mi, (sinh vật học) mao -
纤毛的
{ ciliary } , (giải phẫu) có lông mi, (sinh vật học) có mao -
纤毛虫
{ infusorian } , (động vật học) trùng lông, mao trùng -
纤毛虫的
{ infusorian } , (động vật học) trùng lông, mao trùng -
纤细
{ nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt;... -
纤细地
{ slenderly } , mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người),... -
纤细的
{ slender } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) { slight } ,... -
纤细的东西
{ wisp } , nắm, mớ, búi, (nghĩa bóng) làn (khói), (động vật học) bầy chim bay, (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn... -
纤维
{ fibre } , (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình { funicle... -
纤维制品
{ fibre } , (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình -
纤维化
{ fibering } , cấu trúc dạng sợi { fibration } , cấu trúc sợi, thớ -
纤维层
{ fibrage } , sự bện sợi -
纤维形成
{ fibration } , cấu trúc sợi, thớ -
纤维性的
{ fibroid } , dạng sợi, dạng xơ { fibrous } , có sợi, có thớ, có xơ { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.