- Từ điển Trung - Việt
线索
{clew } , cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm phía trước, từ đầu đến chân, (hàng hải) cuốn (buồm), cuộn lại
{clue } , đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
{cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu), sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu, (điện ảnh) lời chú thích, (rađiô) tín hiệu, vai tuồng (được nhắc ra sân khấu), cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn, (thông tục) tâm trạng, gậy chơi bi,a, tóc đuôi sam
{handhold } , cái để bíu tay (khi trèo lên...)
{hint } , lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ, gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)
{key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc
{scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức (nước hoa), biết, đánh hơi biết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
线组
{ quad } , (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...), (viết tắt) của... -
线缝
{ seam } , đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương,... -
线脚
{ architrave } , (kiến trúc) Acsitrap -
线虫类
{ nematode } , (động vật học) giun tròn -
线虫类的
{ nematode } , (động vật học) giun tròn -
线路
{ circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét... -
线路保养工
{ linesman } , người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người... -
线轴
{ bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin { spool } , ống chỉ, ống cuộn (chỉ,... -
线香
{ pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm -
练习
Mục lục 1 {drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng)... -
练习剑术
{ fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn... -
练习曲
{ etude } , (âm nhạc) khúc luyện -
练习曲集
{ gradus } , từ điển vật luận (tiếng La Tinh, Hy Lạp) -
练习比赛
{ workout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập -
练习生
{ improver } , người cải tiến, người cải thiện, người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi... -
练习者
{ practitioner } , thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề, (xem) general -
练功扶手
{ barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập -
练声
{ vocalize } , phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, (âm nhạc) xướng nguyên âm -
组
Mục lục 1 {brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn 2 {series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa... -
组件
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { Module } , đơn vị đo, (Lý) môđun, suất, (Kỹ) bộ phận tháo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.