- Từ điển Trung - Việt
组织的
{architectonic } , (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc
{built-up } , có nhà cửa san sát
{constituent } , cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến, phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần, cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử), người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
{constitutional } , (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất, sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)
{organic } , (thuộc) cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, (hoá học), (y học) hữu cơ, (pháp lý) cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
{organizational } , (thuộc) tổ chức, cơ quan, (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo
{systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
组织的破坏
{ disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức -
组织细胞
{ histiocyte } , mô bào -
组织者
{ constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới) { organizer } , người... -
组织联盟
{ confederation } , liên minh, liên bang -
组织起来
{ organize } , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức,... -
组胺
{ histamine } , (hoá học) hixtamin -
组鲁族
{ zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu -
组鲁语
{ zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu -
绅士
Mục lục 1 {gent } , (viết tắt) của gentleman, nhuôi &, ngài,(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã 2 {gentleman... -
绅士派头的
{ gentlemanlike } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử { gentlemanly } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử -
绅士的
{ gentlemanlike } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử { gentlemanly } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử -
细
{ thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin... -
细丝
{ filament } , sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ nhị -
细丝带
{ bandeau } , dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu) -
细丝状的
{ filamentous } , có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ -
细丝的
{ filamentary } , làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ, như sợi nhỏ, như tơ, có sợi nhỏ, có tơ -
细丝银
{ sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver) -
细体
{ serif } , nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ -
细分
Mục lục 1 {fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh 2 {subdivide } , chia nhỏ ra 3 {subdivision } , sự... -
细切
{ fritter } , món rán, (số nhiều) (như) fenks, chia nhỏ ra, phung phí (thì giờ, tiền của...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.