Xem thêm các từ khác
-
给水箱
{ feed -tank } ,trough) /\'fi:dtɔf/, (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ -
给煤弄黑的
{ smutty } , có vết bẩn, có vết nhọ nồi, tục tĩu, dâm ô, bị bệnh than (cây) -
给穿上
{ tog } , ((thường) số nhiều) quần áo, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ, (từ lóng) mặc quần áo cho, ăn mặc đẹp; diện -
给穿衣服
{ vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, (thơ ca) mặc quần áo cho (ai) -
给造屋脊
{ hip } , (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học)... -
绚丽的
{ flowery } , có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ -
绚烂
{ floweriness } , tính chất văn hoa, tính chất hoa mỹ { gorgeousness } , vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ,... -
络网玻璃
{ ferroglass } , thủy tinh lưới thép -
绝不
{ nohow } , không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không, (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ { noway }... -
绝世
{ peerlessness } , tính có một không hai, tính vô song -
绝交
{ renouncement } , sự từ bỏ, sự không thừa nhận -
绝代美女
{ goddess } , nữ thần -
绝佳
{ superexcellence } , sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng -
绝佳的
{ superexcellent } , tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng -
绝命
tuyệt mệnh (sắp chấm dứt cuộc đời) -
绝品
{ nonsuch } , người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp, (thực vật học)... -
绝境
{ blind alley } , ngõ cụt { extremity } , đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng, ((thường)... -
绝壁
Mục lục 1 {bluff } , có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người), dốc... -
绝大多数
tuyệt đại đa số. phần lớn, hầu hết. -
绝妙
{ exquisiteness } , nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú, sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.