- Từ điển Trung - Việt
绝壁
{bluff } , có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người), dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy (đánh bài xì), bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
{cliff } , vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
{escarpment } , dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng (ở) chân thành, (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng
{precipice } , vách đứng (núi đá)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
绝大多数
tuyệt đại đa số. phần lớn, hầu hết. -
绝妙
{ exquisiteness } , nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú, sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món... -
绝妙地
{ ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ { miracle } , phép mầu,... -
绝妙的
Mục lục 1 {ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ 2 {scrumptious... -
绝妙的东西
{ stunner } , (từ lóng) người cừ khôi, người rất thú vị, chuyện hay, chuyện lý thú -
绝密
{ top secret } , tối mật -
绝对
Mục lục 1 {absolute } , tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc... -
绝对不败
{ invincibility } , tính vô địch, tính không thể bị đánh bại, tính không thể khắc phục được (khó khăn...) -
绝对主权
{ autarchy } , chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky -
绝对可靠的
{ infallible } , không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...) -
绝对地
{ absolutely } , tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên;... -
绝对必要的
{ indispensable } , rất cần thiết, không thể thiếu được, bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...), người... -
绝对无误地
{ infallibly } , tuyệt đối, hoàn toàn, luôn luôn -
绝对权
{ imperium } , quyền tuyệt đối, đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp -
绝对温标
{ Kelvin } , Kilôoat giờ, thang nhiệt kenvin -
绝对的
Mục lục 1 {absolute } , tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc... -
绝对真理的
{ apodeictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên { apodictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên -
绝对禁酒
{ teetotalism } , chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu -
绝对禁酒的
{ teetotal } , chống uống rượu bài rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ -
绝对禁酒者
{ teetotaler } , người kiêng rượu hoàn toàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.