- Từ điển Trung - Việt
继续
{continuation } , sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài
{continue } , tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
{go ahead } , tiến lên, thẳng tiến
{go on } , đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp, trôi qua (thời gian), xảy ra, diễn ra, tiếp diễn, ra (sân khấu) (diễn viên), cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách), căn cứ, dựa vào, vừa, gần tới, xấp xỉ, chửi mắng, mắng nhiếc, (thông tục) đừng có nói vớ vẩn
{perdure } , kéo dài; sống lâu
{pursue } , theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu, (+ after) đuổi theo, theo đuổi, tiếp tục
{renew } , hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
{renewal } , sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại
{run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây vào vớ nhau (chữ viết), (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào), xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)
{SEQUEL } , sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...), hậu quả, ảnh hưởng, kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic, như tình hình diễn biến sau đó
{succeed } , kế tiếp, tiếp theo, kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công
{succession } , sự kế tiếp; sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi
{sustain } , chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...), (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...), kéo dài, chịu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
继续下去
{ proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ,... -
继续前进
{ forereach } , vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp -
继续四年的
{ quadrennial } , bốn năm một lần -
继续多年的
{ perennial } , có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối), lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn,... -
继续存在
{ remain } , đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn -
继续的
Mục lục 1 {continual } , liên tục, liên miên 2 {continuative } , để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài 3 {continued } , liên... -
继续的期间
{ continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi... -
继续监禁令
{ detainer } , sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ((cũng) writ of detainer) -
继续者
{ continuator } , người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết) -
继续讲
{ resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm... -
继续进行
{ proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ,... -
继起
{ supervene } , xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình) -
继起的事
{ sequence } , sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ... -
绪言
{ exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết... -
绪言的
{ exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...) -
绪论
{ exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { prolegomena } , lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách) { prolegomenon... -
绪论的
{ exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...) -
绫的一种
{ Florentine } , (thuộc) thành phố Flơ,ren,xơ, người dân Flơ,ren,xơ, lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo) -
续任者
{ nominator } , người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng... -
续借
{ renew } , hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.