Xem thêm các từ khác
-
美洲豹
{ catamount } , giống mèo rừng { cougar } , (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ) { leopard } , (động vật học) con báo,... -
美满地
{ creditably } , đáng khen, đáng biểu dương -
美男子
{ Apollo } , thần A,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại Hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai { sheik } , tù trưởng,... -
美的东西
{ beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài -
美的音乐
{ melody } , giai điệu, âm điệu, du dương -
美观
{ blazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ -
美观的
{ slinky } , lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển -
美语用法
{ americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ -
美远志
{ senega } , (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí) -
美远志根
{ senega } , (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí) -
美金
{ dollar } , đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô... -
美钞
{ dollar } , đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô... -
美颜术
{ facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt -
美食
{ cate } , (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu -
美食主义
{ epicurism } , tính sành ăn -
美食学的
{ gastronomic } , (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn -
美食家
Mục lục 1 {epicure } , người sành ăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean) 2 {epicurean } , (thuộc) E,pi,cua, hưởng... -
美食法
{ gastronomy } , nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn -
美食者
{ gormand } , ăn tham; ăn nhiều, người ăn tham; người ăn nhiều -
美饰
{ emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.