- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
美颜术
{ facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt -
美食
{ cate } , (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu -
美食主义
{ epicurism } , tính sành ăn -
美食学的
{ gastronomic } , (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn -
美食家
Mục lục 1 {epicure } , người sành ăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean) 2 {epicurean } , (thuộc) E,pi,cua, hưởng... -
美食法
{ gastronomy } , nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn -
美食者
{ gormand } , ăn tham; ăn nhiều, người ăn tham; người ăn nhiều -
美饰
{ emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ -
羔皮
{ budge } , làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy -
羔羊
{ lamb } , cừu con; cừu non, thịt cừu non, người ngây thơ; người yếu đuối, em nhỏ (tiếng gọi âu yếm), đã trót thì phải... -
羚羊
Mục lục 1 {antelope } , (động vật học) loài linh dương 2 {bushbuck } , sơn dương có vằn 3 {chamois } , (động vật học) con sơn... -
羚羊之一种
{ grysbok } , (động vật học) linh dương xám (Nam phi) -
羚羊的一种
{ blesbok } , loại linh dương ở Nam Phi { bongo } , cái trống nhỏ được gõ bằng tay { springbok } , (động vật học) linh dương... -
羞怯
Mục lục 1 {coyness } , tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng 2 {diffidence } , sự... -
羞怯地
{ sheepishly } , bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng { timidly } , rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi -
羞怯的
Mục lục 1 {coy } , bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn),... -
羞愧
{ abashment } , sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống { blush } , sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái... -
羞愧的
{ ashamed } , xấu hổ, hổ thẹn, ngượng { humiliating } , làm nhục, làm bẽ mặt -
羞明
{ photophobia } , (y học) chứng sợ ánh sáng -
羞涩地
{ shyly } , nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.