- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
群居性
{ sociality } , tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability -
群居的
{ gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm... -
群岛
{ archipelago } , quần đảo, biển có nhiều đảo { isle } , (thơ ca) hòn đảo nhỏ -
群生的
{ fascicular } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm { fasciculate } , (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ... -
群聚的
{ multitudinous } , rất nhiều, vô số, đông vô kể -
群落
{ colony } , thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực... -
群落交错
{ alterne } , thực bì luân phiên -
群落交错区
{ ecotone } , (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái -
群袭
{ infestation } , sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại -
群集
Mục lục 1 {herd } , bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi), dồn lại thành... -
群集的
{ teeming } , đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc -
群魔殿
{ pandemonium } , địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ -
群龙无首的
{ acephalous } , không có đầu, không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu, (thông tục)... -
羧基
{ carboxyl } , (hoá học) cacboxila -
羰
{ carbonyl } , (hoá học) cacbonila -
羰基
{ carbonyl } , (hoá học) cacbonila -
羹汤
{ skilly } , cháo lúa mạch loãng -
羽化
{ eclosion } , sự nở (từ trứng) -
羽域
{ pterylae } , số nhiều, xem pteryla -
羽扇豆
{ lupin } , (thực vật học) đậu lupin ((cũng) lupine)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.