Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

老鸨

{procuress } , mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà"



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老鼠

    { MICE } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 老鼠多的

    { mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt
  • 考古学

    { archaeology } , khảo cổ học
  • 考古学上的

    { archaeological } , (thuộc) khảo cổ học
  • 考古学家

    { archaeologist } , nhà khảo cổ
  • 考古学的

    { archaeological } , (thuộc) khảo cổ học
  • 考察

    { Expedition } , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi...
  • 考察队

    { Expedition } , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi...
  • 考查

    { exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination { examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát,...
  • 考究的

    { rarefied } , đã loâng đi (không khí) { spirituel } , ý nhị, sắc sảo (đàn bà) { spirituelle } , ý nhị, sắc sảo (đàn bà)
  • 考虑

    Mục lục 1 {allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp);...
  • 考虑到.

    { considering } , vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, xét cho đến cùng
  • 考虑周到的

    { considerate } , ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng
  • 考虑将来

    { forethought } , sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm
  • 考虑过的

    { advised } , am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng
  • 考试

    { exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination { examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát,...
  • 考试不及格

    { flunk } , hỏng (thi), đánh hỏng, làm thi trượt, hỏng thi, thi trượt, chịu thua, rút lui, (thông tục) đuổi ra khỏi trường...
  • 考试人

    { tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
  • 考试合格者

    { passer } , (như) passer,by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
  • 考试官

    { examinant } , người khám xét, người thẩm tra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top