Xem thêm các từ khác
-
耽误
{ stalling } , sự dừng; sự kẹt, sự nuôi trong chuồng, (không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ) -
耽迷肉欲的
{ voluptuous } , khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi -
耽酒症
{ dipsomania } , chứng khát rượu -
耽酒症患者
{ dipsomaniac } , khát rượu, người khát rượu -
聆听
{ listen } , nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại -
聊天
Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm... -
聋
{ anacusia } , cũng anacusis, chứng điếc; tật điếc { deafness } , tật điếc { surdity } , tính vô thanh (của phụ âm), sự điếc -
聋哑
{ deaf mute } , người vừa câm vừa điếc -
聋哑状态
{ deaf -mutism } , tật vừa câm vừa điếc -
聋的
{ deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...) -
职
{ captaincy } , cầm đầu, điều khiển, chỉ huy, (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)/\'kæptinʃip/, (quân sự) cấp bậc... -
职业
Mục lục 1 {calling } , xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi,... -
职业上地
{ vocationally } , trạng từ, xem vocational -
职业介绍所
{ labour exchange } , sở lao động -
职业化
{ professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao) -
职业地
{ vocationally } , trạng từ, xem vocational -
职业拳击
{ prizefight } , trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền { prizefighting } , quyền Anh đấu lấy tiền -
职业歌女
{ cantatrice } , nữ ca sĩ chuyên nghiệp -
职业特性
{ professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao) -
职业的
{ occupational } , (thuộc) nghề nghiệp { professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.