Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肚子

Mục lục

{belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc, (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)


{gut } , ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống), (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì), dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ, đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển), moi ruột (một con vật), phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách), tọng, nốc cho đầy


{stomach } , dạy dày, bụng, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ, tự cao tự đại, tự kiêu, ăn, nuốt, (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)


{tripe } , dạ dày bò, (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng, (từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị


{tummy } , (thông tục) dạ dày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肚子疼

    { collywobbles } , (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
  • 肚子痛

    { stomachache } , sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày
  • 肚带

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 肚杂

    { harslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn) { haslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn)
  • 肚脐

    { navel } , rốn, trung tâm
  • 肛侧板

    { paraproct } , mảnh bên hậu môn (côn trùng)
  • 肛周

    { crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp
  • 肛道

    { proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi)
  • 肛门

    { anus } , (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít { fundament } , mông đít, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở
  • 肛门的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn
  • 肛门附近的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn
  • 肝切除术

    { hepatectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ gan
  • 肝外的

    { extrahepatic } , (giải phẫu) ngoài gan
  • 肝样变

    { hepatization } , sự gan hoá
  • 肝毒性的

    { hepatotoxic } , có thể gây thương tổn cho gan
  • 肝毒素

    { hepatotoxin } , chất độc gây thương tổn cho gan
  • 肝炎

    { hepatitis } , (y học) bệnh viêm gan
  • 肝病

    { hepatopathy } , bệnh gan
  • 肝病的

    { liverish } , mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý
  • 肝磷脂

    { heparin } , (sinh học) hêparin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top