- Từ điển Trung - Việt
肚子疼
Xem thêm các từ khác
-
肚子痛
{ stomachache } , sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày -
肚带
{ cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều... -
肚杂
{ harslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn) { haslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn) -
肚脐
{ navel } , rốn, trung tâm -
肛侧板
{ paraproct } , mảnh bên hậu môn (côn trùng) -
肛周
{ crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp -
肛道
{ proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi) -
肛门
{ anus } , (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít { fundament } , mông đít, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở -
肛门的
{ anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn -
肛门附近的
{ anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn -
肝切除术
{ hepatectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ gan -
肝外的
{ extrahepatic } , (giải phẫu) ngoài gan -
肝样变
{ hepatization } , sự gan hoá -
肝毒性的
{ hepatotoxic } , có thể gây thương tổn cho gan -
肝毒素
{ hepatotoxin } , chất độc gây thương tổn cho gan -
肝炎
{ hepatitis } , (y học) bệnh viêm gan -
肝病
{ hepatopathy } , bệnh gan -
肝病的
{ liverish } , mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý -
肝磷脂
{ heparin } , (sinh học) hêparin -
肝糖
{ glycogen } , (hoá học) Glucogen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.