- Từ điển Trung - Việt
肯定语
Xem thêm các từ khác
-
肯服从的
{ amenable } , chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng -
肯通融的
{ accommodating } , dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn -
肱上膊
{ humerus } , (giải phẫu) xương cánh tay -
肱部
{ humerus } , (giải phẫu) xương cánh tay -
肱部的
{ humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay -
肱骨的
{ humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay -
育儿袋
{ pouch } , túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả,... -
育婴女佣
{ nursemaid } , cô giữ trẻ, chị bảo mẫu -
育幼袋
{ marsupium } , noãn bào (của cá), túi bụng (của thú có túi) -
育幼院
{ preschool } , trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường { protectory } , trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư... -
育雏器
{ foster -mother } , mẹ nuôi, vú nuôi -
肺
{ lung } , phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), giọng nói khoẻ -
肺不张
{ atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi -
肺出血
{ pneumorrhagia } , (y học) sự chảy máu phổi -
肺切除术
{ pneumectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi -
肺和胃的
{ pneumogastric } , (giải phẫu) phế vị -
肺尘症
{ pneumoconiosis } , số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi -
肺换气不足
{ hypoventilation } , chứng thở quá chậm -
肺气肿
{ emphysema } , (y học) khí thũng -
肺泡
{ alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.