- Từ điển Trung - Việt
肺和胃的
Xem thêm các từ khác
-
肺尘症
{ pneumoconiosis } , số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi -
肺换气不足
{ hypoventilation } , chứng thở quá chậm -
肺气肿
{ emphysema } , (y học) khí thũng -
肺泡
{ alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong -
肺泡的
{ alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong -
肺活量计
{ pneumatometer } , máy đo phế động, máy đo hô hấp { spirometer } , (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung -
肺炎
{ pneumonia } , (y học) viêm phổi -
肺炎杆菌
{ pneumobacillus } , (y học) trực khuẩn phổi -
肺炎球菌
{ pneumococcus } , số nhiều pneumococci, (y học) khuẩn cầu phổi -
肺炎的
{ pneumonic } , (y học) (thuộc) viêm phổi, bị viêm phổi { pulmonic } , bị bệnh phổi, bị đau phổi, (thuộc) phổi, (thuộc) viêm... -
肺病
{ con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa... -
肺病患者
{ consumptive } , tiêu thụ, hao phí, hao tốn, phá hoại, phá huỷ, (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi, người... -
肺病的
{ hectic } , cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, ửng đỏ vì lên cơn sốt, sốt lao phổi, người... -
肺病药
{ pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)... -
肺的
{ pneumonic } , (y học) (thuộc) viêm phổi, bị viêm phổi { pulmonary } , (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi, có phổi, có bộ... -
肺石
{ pneumolith } , (y học) sỏi phổi { pulmolith } , (y học) sỏi phổi -
肺结核
{ phthisis } , bệnh lao; bệnh lao phổi { tuberculosis } , bệnh lao -
肺结核的
{ phthisical } , (y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao -
肺脏
{ lung } , phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), giọng nói khoẻ -
肺般的
{ lunged } , có phổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.