Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肺病药

{pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc) ngực, ở ngực, để chữa bệnh đau ngực, đeo ở ngực, mặc ở ngực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肺的

    { pneumonic } , (y học) (thuộc) viêm phổi, bị viêm phổi { pulmonary } , (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi, có phổi, có bộ...
  • 肺石

    { pneumolith } , (y học) sỏi phổi { pulmolith } , (y học) sỏi phổi
  • 肺结核

    { phthisis } , bệnh lao; bệnh lao phổi { tuberculosis } , bệnh lao
  • 肺结核的

    { phthisical } , (y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao
  • 肺脏

    { lung } , phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), giọng nói khoẻ
  • 肺般的

    { lunged } , có phổi
  • 肺量图

    { pneumogram } , biểu đồ hoạt động phổi
  • 肺量测定法

    { spirometry } , (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung
  • 肺鱼类之鱼

    { dipnoan } , cá phổi
  • 肺鱼类的

    { dipnoan } , cá phổi
  • { hydrazine } , (hoá học) hidrazin
  • { kidney } , (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai...
  • 肾上腺

    { adrenal } , (giải phẫu) trên thận, thượng thận, (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận
  • 肾上腺的

    { adrenal } , (giải phẫu) trên thận, thượng thận, (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận
  • 肾上腺素

    { adrenalin } , (y học) Adrenalin { epinephrine } , cũng epinephrin, (sinh học) epinefrin, adrenalin
  • 肾小叶

    { reniculus } , (giải phẫu) thùy thận
  • 肾炎

    { nephritis } , (y học) viêm thận
  • 肾的

    { renal } , (giải phẫu) (thuộc) thận
  • 肾盂摄影术

    { pyelography } , (y học) phép chụp tia X bế thận
  • 肾盂炎

    { pyelitis } , (y học) viêm bể thận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top