- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
肾上腺的
{ adrenal } , (giải phẫu) trên thận, thượng thận, (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận -
肾上腺素
{ adrenalin } , (y học) Adrenalin { epinephrine } , cũng epinephrin, (sinh học) epinefrin, adrenalin -
肾小叶
{ reniculus } , (giải phẫu) thùy thận -
肾炎
{ nephritis } , (y học) viêm thận -
肾的
{ renal } , (giải phẫu) (thuộc) thận -
肾盂摄影术
{ pyelography } , (y học) phép chụp tia X bế thận -
肾盂炎
{ pyelitis } , (y học) viêm bể thận -
肾盂积水
{ hydronephrosis } , (y học) chứng thuỷ thũng thận -
肾盂造影术
{ pyelography } , (y học) phép chụp tia X bế thận -
肾素
{ renin } , (sinh vật học) thận tố -
肾脏上的
{ suprarenal } , (giải phẫu) trên thận -
肾脏形的
{ reniform } , dạng thận -
肾脏的
{ nephritic } , (thuộc) thân { renal } , (giải phẫu) (thuộc) thận -
肿
{ tumor } , khối u, u, bướu { turgescence } , (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu), (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính... -
肿块
Mục lục 1 {bump } , tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ... -
肿块切开术
{ oncotomy } , thuật cắt ung thư -
肿大
Mục lục 1 {intumesce } , sưng, phồng, cương lên 2 {intumescence } , sự sưng, sự phồng, sự cương lên, u, khối phồng 3 {swell }... -
肿大的
{ intumescent } , sưng, phồng, cương { swollen } , sưng phồng, phình ra, căng ra { tumid } , sưng lên, phù lên; nổi thành u, (nghĩa bóng)... -
肿满
{ turgidity } , sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, (nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...) -
肿物
{ goiter } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô { goitre } , (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.