- Từ điển Trung - Việt
脑水肿
Xem thêm các từ khác
-
脑波
{ brainwave } , (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt -
脑波仪
{ electroencephalogram } , điện não đồ, điện não đồ -
脑炎
{ encephalitis } , (y học) viêm não -
脑病
{ encephalopathy } , (y học) bệnh não -
脑的
{ cerebral } , (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi { encephalic } , (thuộc) óc, (thuộc) não -
脑的最后部
{ hindbrain } , (giải phẫu) não sau -
脑积水的
{ hydrocephalic } , (y học) mắc bệnh tràn dịch não -
脑筋好的
{ brainy } , thông minh; có đầu óc -
脑脊膜突出
{ meningocele } , thoát vị màng não -
脑脊髓炎
{ encephalomyelitis } , bệnh viêm não và dây cột sống -
脑膜
{ meninges } , (giải phẫu) màng não { meningo } , tiền tố, màng não, tiền tố, màng não -
脑膜炎球菌
{ meningococcus } , số nhiều là meningococci, khuẩn cầu màng não -
脑膜的
{ meningeal } , (giải phẫu) (thuộc) màng não -
脑膜脑炎
{ meningoencephalitis } , (y học) viêm não và màng não -
脑膜膨出
{ meningocele } , thoát vị màng não -
脑节
{ encephalomere } , khúc não, khúc não -
脑袋
Mục lục 1 {bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục... -
脑髓
{ encephalon } , óc, não -
脑髓作用
{ cerebration } , sự hoạt động của não; sự suy nghĩ -
脓
{ purulence } , (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ, mủ { purulency } , (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.