Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脑膜

{meninges } , (giải phẫu) màng não


{meningo } , tiền tố, màng não, tiền tố, màng não



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脑膜炎球菌

    { meningococcus } , số nhiều là meningococci, khuẩn cầu màng não
  • 脑膜的

    { meningeal } , (giải phẫu) (thuộc) màng não
  • 脑膜脑炎

    { meningoencephalitis } , (y học) viêm não và màng não
  • 脑膜膨出

    { meningocele } , thoát vị màng não
  • 脑节

    { encephalomere } , khúc não, khúc não
  • 脑袋

    Mục lục 1 {bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục...
  • 脑髓

    { encephalon } , óc, não
  • 脑髓作用

    { cerebration } , sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
  • { purulence } , (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ, mủ { purulency } , (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy...
  • 脓尿

    { pyuria } , mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ
  • 脓性肾炎

    { pyonephritis } , (y học) viêm mủ thận
  • 脓水

    { ichor } , (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy,lạp), (y học) nước vàng (ở vết thương...)
  • 脓水的

    { ichorous } , (thuộc) nước vàng, có nước vàng, chảy nước vàng
  • 脓汁

    { pus } , (y học) mủ
  • 脓溃

    { pyosis } , (y học) sự mưng mủ
  • 脓漏

    { pyorrhoea } , (y học) sự chảy mủ
  • 脓生成

    { pyogenesis } , (y học) sự sinh mủ
  • 脓疮

    { abscess } , (y học) áp xe, (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại) { fester } , nhọt mưng mủ, làm mưng mủ, làm thối, mưng mủ (vết...
  • 脓疱

    { blain } , (y học) mụn mủ, mụn rộp { pustule } , mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn
  • 脓疱的

    { pustular } , (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top