Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腐蚀性

{causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腐蚀性的

    { caustic } , (hoá học) ăn da (chất hoá học), châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay, (toán học) tụ quang, (hoá học) chất...
  • 腐蚀物

    { corrosive } , gặm mòn, phá huỷ dần, chất gặm mòn
  • 腐蚀状态

    { corrosion } , sự gặm mòn
  • 腐蚀的

    Mục lục 1 {cankerous } , làm loét; làm thối mục, đồi bại, bại hoại, xấu xa 2 {corrosive } , gặm mòn, phá huỷ dần, chất...
  • 腐蚀药

    { erodent } , xói mòn, ăn mòn
  • 腐败

    Mục lục 1 {corruption } , sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn...
  • 腐败作用

    { sepsis } , (y học) sự nhiễm trùng máu
  • 腐败性

    { corruptibility } , tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ, tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc, tính dễ thối...
  • 腐败物

    { putrefaction } , sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ
  • 腐败现象

    { dry rot } , sự mục khô (của gỗ), nấm gây mục khô gỗ
  • 腐败的

    Mục lục 1 {corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc...
  • 腐食性

    { saprozoic } , thuộc động vật hoại sinh
  • 腐食物

    { gnawer } , động vật gặm nhắm
  • 腐骨片

    { sequestrum } /si\'kwəstrə/, (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương)
  • { calf } , con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
  • 腓尼基人

    { Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi
  • 腓尼基人的

    { Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi
  • 腓尼基的

    { Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi
  • 腓的

    { sural } , (giải phẫu) (thuộc) bắp chân
  • 腓红色

    { scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top