- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
腹上部
{ epigastrium } , (giải phẫu) thượng vị -
腹上部的
{ epigastric } , (giải phẫu) (thuộc) thượng vị -
腹侧的
{ ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng -
腹地
{ hinterland } , nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, (quân sự) hậu phương -
腹式呼吸
{ abdominal } , (thuộc) bụng; ở bụng -
腹泻
{ diarrhoea } , (y học) bệnh ỉa chảy { scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc... -
腹泻的
{ lax } , cá hồi (ở Na,uy, Thuỵ,ddiển), lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm -
腹片
{ sternite } , mảnh ức; mảnh bụng (công trùng) -
腹甲
{ breastplate } , giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài -
腹痛
{ bellyache } , (THGT) bệnh đau bụng, (LóNG) rên rỉ, than van { mulligrubs } , (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh đau... -
腹的
{ coeliac } , (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật... -
腹管
{ cornicle } , tuyến tiết sáp (rệp cây) { siphuncle } , (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon) -
腹股沟的
{ inguinal } , (giải phẫu) (thuộc) bẹn -
腹胀的
{ windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ... -
腹腔镜
{ laparoscope } , (y học) dụng cụ để soi bụng -
腹腔镜检查
{ laparoscopy } , sự soi bụng -
腹膜
{ peritonaeum } , (giải phẫu) màng bụng { peritoneum } , (giải phẫu) màng bụng -
腹膜炎
{ peritonitis } , (y học) viêm màng bụng -
腹膜的
{ peritoneal } , (giải phẫu) (thuộc) màng bụng -
腹语
{ ventriloquism } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng { ventriloquy } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.