Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

膀胱石

{cystolith } , sỏi bàng quang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膀胱结石

    { cystolith } , sỏi bàng quang
  • 膀胱结石的

    { lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi
  • 膂力

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp { muscle } , bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, không động...
  • { midriff } , (giải phẫu) cơ hoành
  • 膈痛

    { phrenalgia } , (y học) đau thần kinh
  • 膛线

    { rifling } , sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
  • { tunica } , áo, vỏ { velamen } , (thực vật học) vỏ lụa, (giải phẫu) màng (óc, phổi...) { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • 膜关节

    { syndesis } , (sinh học) sự ghép; gióng đôi
  • 膜孔

    { fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
  • 膜层

    { rete } , số nhiều retia, (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)
  • 膜状的

    { membraneous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { membranous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng
  • 膜的

    { membraneous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { membranous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { velar } , (ngôn ngữ học)...
  • 膜皮

    { membrane } , màng
  • 膜翅类的

    { hymenopterous } , có cánh màng, (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ)
  • { geniculum } , thể gối { genu } , đầu gối { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ...
  • 膝上

    { laptop } , máy tính laptop, máy tính xách tay
  • 膝关节

    { knuckle } , khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay,...
  • 膝向外曲的

    { bandy -legged } , có chân vòng kiềng
  • 膝状的

    { genual } , (thuộc) đầu gối
  • 膝的

    { genicular } , (thuộc) đầu gối; khủyu { genual } , (thuộc) đầu gối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top