Xem thêm các từ khác
-
膈痛
{ phrenalgia } , (y học) đau thần kinh -
膛线
{ rifling } , sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng -
膜
{ tunica } , áo, vỏ { velamen } , (thực vật học) vỏ lụa, (giải phẫu) màng (óc, phổi...) { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm -
膜关节
{ syndesis } , (sinh học) sự ghép; gióng đôi -
膜孔
{ fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...) -
膜层
{ rete } , số nhiều retia, (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu) -
膜状的
{ membraneous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { membranous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng -
膜的
{ membraneous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { membranous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { velar } , (ngôn ngữ học)... -
膜皮
{ membrane } , màng -
膜翅类的
{ hymenopterous } , có cánh màng, (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ) -
膝
{ geniculum } , thể gối { genu } , đầu gối { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ... -
膝上
{ laptop } , máy tính laptop, máy tính xách tay -
膝关节
{ knuckle } , khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay,... -
膝向外曲的
{ bandy -legged } , có chân vòng kiềng -
膝状的
{ genual } , (thuộc) đầu gối -
膝的
{ genicular } , (thuộc) đầu gối; khủyu { genual } , (thuộc) đầu gối -
膝盖
{ knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh... -
膝盖弱的
{ weak -kneed } , không thể đứng vững, thiếu quyết tâm -
膝盖骨
{ kneecap } , <PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối { patella } , (giải phẫu) xương bánh chè... -
膝盖骨的
{ patellar } , (thuộc) bánh chè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.