- Từ điển Trung - Việt
自动气压计
Xem thêm các từ khác
-
自动洗衣店
{ launderette } , hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ) { laundromat } , hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần... -
自动生效的
{ self -executing } , tự thực hiện -
自动的
Mục lục 1 {autokinetic } , (sinh học) tự vận động 2 {automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị... -
自动的机器
{ automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động -
自动绘图机
{ autoplotter } , (Tech) bộ vẽ tự động -
自动编码
{ autocode } , (Tech) biên mã tự động -
自动装置
{ automatics } , tự động học -
自动计
{ telemeter } , kính đo xa -
自动记下
{ register } , sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự... -
自动记录器
{ grapher } , (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị -
自动记录的
{ self -recording } , tự động ghi (máy) { self -registering } , tự động ghi (máy) -
自动记风仪
{ anemograph } , (khí tượng) máy ghi gió -
自动调整
{ self -correcting } , tự hiệu chỉnh -
自动调温器
{ thermostat } , máy điều nhiệt -
自动调节
{ autoregulation } , sự tự điều chỉnh { self -regulation } , (điều khiển học) tự điều chỉnh -
自动调节的
{ self -adjusting } , tự điều chỉnh (máy) -
自动调谐
{ autotune } , (Tech) tự điều hưởng -
自动钢琴
{ pianola } , máy chơi pianô tự động ((cũng) piano,player) -
自动铸字机
{ monotype } , (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip -
自动防爆的
{ self -sealing } , tự hàn, tự vá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.