- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
自动铸字机
{ monotype } , (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip -
自动防爆的
{ self -sealing } , tự hàn, tự vá -
自动零位器
{ nullifier } , (giải tích) hàm làm triệt tiêu -
自动饮水器
{ drinking fountain } , vòi nước uống công cộng -
自助
{ self -help } , sự tự lực -
自助式销售
{ self -service } , sự tự phục vụ, (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn...) -
自助餐
{ buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,... -
自助餐厅
{ cafeteria } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ -
自北方来的
{ northern } , bắc -
自北来
{ northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc -
自协方差
{ autocovariance } , tự hiệp, phương sai -
自卑
{ self -abasement } , sự tự hạ mình { self -humiliation } , sự tự làm nhục -
自卫
{ self -defence } , sự tự vệ { self -protection } , sự tự bảo vệ -
自卫本能
{ self -preservation } , bản năng tự bảo toàn -
自卫的
{ self -defensive } , để tự vệ -
自卫队
{ militia } , dân quân -
自发
{ spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn) -
自发体荧光
{ autofluorescence } , sự tự phát hùynh quang -
自发地
{ spontaneously } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập... -
自发病
{ autopathy } , (y học) bệnh nội sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.