- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
自助餐厅
{ cafeteria } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ -
自北方来的
{ northern } , bắc -
自北来
{ northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc -
自协方差
{ autocovariance } , tự hiệp, phương sai -
自卑
{ self -abasement } , sự tự hạ mình { self -humiliation } , sự tự làm nhục -
自卫
{ self -defence } , sự tự vệ { self -protection } , sự tự bảo vệ -
自卫本能
{ self -preservation } , bản năng tự bảo toàn -
自卫的
{ self -defensive } , để tự vệ -
自卫队
{ militia } , dân quân -
自发
{ spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn) -
自发体荧光
{ autofluorescence } , sự tự phát hùynh quang -
自发地
{ spontaneously } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập... -
自发病
{ autopathy } , (y học) bệnh nội sinh -
自发的
Mục lục 1 {idiopathic } , (y học) tự phát 2 {spontaneous } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn)... -
自发破裂
{ spalling } , sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ -
自受器
{ proprioceptor } , cơ quan tự cảm -
自同态
{ endomorphism } , (đại số) tự đồng cấu, join e. tự đồng cấu nối, operator e. tự đồng cấu toán tử, partial e. tự đồng... -
自同构
{ automorphism } , [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình, central a. tự đẳng cấu trung tâm, interior a. (đại số) phép... -
自吹的
{ rodomontade } , lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác, khoe khoang, khoác lác -
自吹自擂
{ vaunt } , thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, khoe, khoe khoang, khoác lác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.