- Từ điển Trung - Việt
自由职业者
{professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自由讨论
{ colloquy } , cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm -
自由贸易
{ free trade } , sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu -
自由进出的
{ ope } , (thơ ca) (như) open -
自由采取的
{ oleic } , (hoá học) oleic acid axit oleicz -
自由飞轮
{ freewheel } , cái líp (xe đạp), thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc -
自由骑士
{ free lance } , nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào),... -
自画像
{ self -portrait } , bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ, bài tự tả -
自白
{ confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một... -
自白的
{ confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội -
自白者
{ confessor } , giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan) -
自相关器
{ autocorrelation } , (Tech) tự tương quang -
自相残杀
{ cannibalism } , tục ăn thịt người -
自相矛盾
{ self -contradiction } , sự tự mâu thuẫn { tergiversate } , nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa, bỏ phe, bỏ đảng, nói ra những... -
自相矛盾的
{ self -contradictory } , tự mâu thuẫn -
自省
{ self -communion } , sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ { self -examination } , sự tự vấn -
自知之明
{ self -knowledge } , sự tự biết mình -
自硬性的
{ self -hardening } , sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí -
自私
{ selfness } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân -
自私地
{ selfishly } , ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân -
自私的
{ selfish } , ích kỷ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.