- Từ điển Trung - Việt
自若地
Xem thêm các từ khác
-
自营
{ self -support } , sự tự lực -
自营的
{ self -supporting } , tự lực -
自血输注
{ autoinfusion } , sự tự hoà lẫn -
自行车
{ bicycle } , xe đạp, đi xe đạp { bike } , (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp, (thông tục) đi xe đạp { cycle } , (vật... -
自行载入的
{ self -loading } , tự chất tải, tự nạp tải -
自西
{ westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây -
自西的
{ westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây -
自视过高
{ self -partiality } , sự thiên vị về mình -
自觉
{ consciousness } , sự hiểu biết, ý thức { self -knowledge } , sự tự biết mình -
自觉地
{ consciously } , có ý thức, cố ý -
自觉的
{ conscious } , biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức { self -conscious } , (triết học) có ý thức về bản thân mình,... -
自言自语
{ soliloquize } , nói một mình { soliloquy } , câu nói một mình, sự nói một mình -
自认
{ confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một... -
自认的
{ avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận { self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều... -
自记水位计
{ mareograph } , thuỷ triều ký -
自记经纬仪
{ stadiometer } , thước đo cự ly trên bản đồ -
自许的
{ self -assumed } , tự ban, tự phong -
自语
{ idioglossia } , tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng -
自语症
{ idioglossia } , tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng -
自诱导
{ self -induction } , (điện học) sự tự cảm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.