Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

臭气

Mục lục

{effluvium } , khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý) dòng từ


{fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên (hơi, khói), xông hương, xông trầm, hơ khói, xông khói, hun khói


{niff } , mùi hôi thối


{reek } , mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói; bốc hơi lên, (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối


{stench } , mùi hôi thối


{stink } , mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém, ((thường) + up) làm thối um, (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối, (từ lóng) giàu sụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臭气强烈的

    { rammish } , có mùi dê đực, hôi
  • 臭氧

    { ozone } , (hoá học) Ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch
  • 臭氧层

    { ozonosphere } , tầng ozon; quyển ozon
  • 臭氧检验器

    { ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon
  • 臭氧测定术

    { ozonometry } , phép đo ozon
  • 臭氧测量器

    { ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon
  • 臭氧的

    { ozonic } , (hoá học) có ozon
  • 臭氧般的

    { ozonic } , (hoá học) có ozon
  • 臭氧计

    { ozonometer } , cái đo ozon
  • 臭猫

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn { fitchet } , (động vật học) chồn putoa,...
  • 臭猫毛

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
  • 臭猫毛皮

    { fitchet } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa { fitchew } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa
  • 臭猫皮

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
  • 臭的

    Mục lục 1 {feculent } , đục, có cặn, thối, hôi, cáu bẩn 2 {niffy } , ôi, hôi 3 {odoriferous } , có mùi thơm, toả hương thơm 4...
  • 臭虫

    { chinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con rệp { cimex } , số nhiều cimices, (động vật) con rệp
  • 臭迹

    { scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát...
  • 臭骂

    { invective } , lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt, lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ, công kích dữ dội,...
  • 臭鬼

    { stinker } , người hôi; con vật hôi, (như) stink,ball, (động vật học) loài hải âu hôi, (từ lóng) điều chướng tai gai mắt;...
  • 臭鼬之一种

    { polecat } , chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)
  • 臭鼬鼠

    { skunk } , (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top