- Từ điển Trung - Việt
节俭的
{economical } , tiết kiệm, kinh tế
{frugal } , căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm
{housewifely } , nội trợ
{oecumenical } , toàn thế giới, khắp thế giới, (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới
{parsimonious } , dè sẻn
{provident } , lo xa, biết lo trước, biết dự phòng, tằn tiện, tiết kiệm
{prudent } , thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
{thrifty } , tiết kiệm, tằn tiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
节俭的人
{ economist } , nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học -
节制
Mục lục 1 {abstention } , (+ from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu 2 {abstinence } , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế... -
节制地
{ temperately } , cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không... -
节制的
{ abstemious } , tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc { moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn... -
节制者
{ abstainer } , người kiêng rượu -
节奏
{ cadence } , nhịp, phách, điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp... -
节奏的
{ rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng { rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng -
节孔
{ knothole } , hốc mắt (ở gỗ) -
节录
{ brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một... -
节拍
{ time } , thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,... -
节拍器
{ metronome } , máy nhịp -
节拍器的
{ metronomic } , (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp -
节操高尚的
{ high -principled } , khả kính, đáng kính -
节日
{ festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi... -
节日的
{ festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt... -
节日穿的
{ go -to-meeting } ,(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo) -
节杖
{ scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua -
节气阀
{ throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc... -
节流
{ throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc... -
节流门
{ strangler } , người bóp cổ giết ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.