- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
芬兰的
{ Finnish } , (thuộc) Phần,lan, tiếng Phần,lan -
芬兰语
{ Finnish } , (thuộc) Phần,lan, tiếng Phần,lan -
芬兰语的
{ Finnic } , (thuộc) giống người Phần,lan, (như) finnish { Finnish } , (thuộc) Phần,lan, tiếng Phần,lan -
芬尼亚会的
{ Fenian } , thuộc phong trào Phê,ni,an; thuộc tổ chức Phê,ni,an, tổ chức Phê,ni,an (tổ chức cách mạng của người Ai,len ở... -
芬芳
{ fragrance } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát { fragrancy } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát -
芬芳地
{ odorously } , trạng từ, xem odorous -
芬芳的
{ aromatic } , thơm { odorous } , (thơ ca) (như) odoriferous { redolent } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, làm nhớ lại, gợi lại -
芬香
{ fragrancy } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát -
芬香的
{ fragrant } , thơm phưng phức, thơm ngát -
芭蕉树
{ banana } , (thực vật học) cây chuối, quả chuối -
芭蕾舞
{ ballet } , ba lê, kịch múa -
芭蕾舞女
{ ballerina } , nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa -
花
Mục lục 1 {bloom } , hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ... -
花似的
{ floral } , (thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng), (thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải) -
花体
{ curlicue } , vòng xoắn trang trí -
花光
{ go through } , đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện... -
花冠
Mục lục 1 {anadem } , vòng hoa 2 {chaplet } , vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc 3 {corolla } , (thông tục)... -
花冠的
{ coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh {... -
花匠
{ floriculturist } , người trồng hoa { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa { gardener } , người làm... -
花卉研究者
{ florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.