- Từ điển Trung - Việt
英寸
{inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước, (số nhiều) tầm vóc, dần dần; tí một; từng bước, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu, suýt nữa, gần, đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
英尺
{ foot } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía... -
英式英语
{ Anglicism } , từ ngữ đặc Anh, nguyên tắc chính trị của Anh -
英式足球
{ soccer } , (thông tục) môn bóng đá -
英格兰人
{ englander } , Little englander (từ cổ,nghĩa cổ) người Anh chống chủ nghĩa đế quốc { sassenach } , (Ê,côt; Ai,len) người Anh;... -
英格兰妇女
{ Englishwoman } , người Anh (đàn bà) -
英格兰的
{ English } , (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king\'s, the queen\'s English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói... -
英法的
{ anglo -french } , Anh Pháp, (thuộc) tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở Anh thời Trung cổ), tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở... -
英美的
{ anglo -american } , Anh Mỹ, (thuộc) người Mỹ gốc Anh, người Mỹ gốc Anh -
英语
{ English } , (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king\'s, the queen\'s English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói... -
英语字母表
{ ABC } , bảng chữ cái, khái niệm cơ sở, cơ sở, (đSắT) bảng chỉ đường theo ABC, (vt của American Broadcasting Company) Công... -
英语的
{ English } , (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king\'s, the queen\'s English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói... -
英里
{ mile } , dặm, lý, cuộc chạy đua một dặm, (thông tục) tốt hơn nhiều lắm, (thông tục) dễ hơn nhiều lắm -
英镑
{ pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng... -
英镑区
{ sterling area } , (Econ) Khu vực đồng sterling .+ Ban đầu khu vực đồng Sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ... -
英雄
{ hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) -
英雄事迹
{ saga } , Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc,Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, (như) saga_novel -
英雄地
{ heroically } , anh hùng -
英雄式的
{ heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác... -
英雄诗
{ heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác... -
苹果
{ apple } , quả táo, (xem) Adam, mối bất hoà, đồng tử, con ngươi, vật quí báu phải giữ gìn nhất, quả táo trông mã ngoài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.