- Từ điển Trung - Việt
茄克衫
{jacket } , áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây), nện cho ai một trận, mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, bọc, bao, (từ lóng) sửa cho một trận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
茄子
{ aubergine } , (thực vật học) cà tím -
茅屋
{ bothie } , (Ê,cốt) cái lều { bothy } , (Ê,cốt) cái lều -
茅舍
{ hut } , túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm... -
茅草屋顶
{ thatching } , sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch) -
茅草类植物
{ quitch } , (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass) -
茉莉
{ jasmine } , cây hoa nhài (cũng) jessamine, màu vàng nhạt -
茉莉属
{ jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài -
茉莉香水
{ jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài -
茎
Mục lục 1 {bine } , (thực vật học) chồi, thân (cây leo) 2 {culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm) 3 {halm } , thân cây, cắng (đậu,... -
茎生的
{ cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá) -
茎的
{ cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá) -
茎长的
{ leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế -
茔窟
{ catacomb } , hầm để quan tài, hầm mộ, hầm rượu -
茚
{ indene } , một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá) -
茜素
{ alizarin } , (hoá học) Alizarin, (định ngữ) (thuộc) alizarin -
茜草科
{ Rubiaceae } , (thực vật học) họ cà phê -
茧
{ chrysalis } , con nhộng { cocoon } , làm kén -
茧绸
{ pongee } , lụa mộc (Trung quốc) -
茧绸的
{ pongee } , lụa mộc (Trung quốc) -
茫然
{ unseeing } , không tinh mắt, mù quáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.