- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
茜草科
{ Rubiaceae } , (thực vật học) họ cà phê -
茧
{ chrysalis } , con nhộng { cocoon } , làm kén -
茧绸
{ pongee } , lụa mộc (Trung quốc) -
茧绸的
{ pongee } , lụa mộc (Trung quốc) -
茫然
{ unseeing } , không tinh mắt, mù quáng -
茫然地
{ absently } , lơ đãng { abstractedly } , trừu tượng; lý thuyết, lơ đãng, tách ra, riêng ra { blankly } , ngây ra, không có thần,... -
茫然所失
{ vacancy } , tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự... -
茫然的
{ absent -minded } , lơ đãng { vacant } , trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc);... -
茫然若失
{ vacuity } , sự trống rỗng, chỗ trống, khoảng không, sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại -
茬
{ stubble } , gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm -
茴香
{ fennel } , (thực vật học) cây thì là -
茴香酒
{ anisette } , rượu anit -
茶
{ cha } , nước trà; trà { tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước... -
茶会
{ tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay... -
茶叶
{ tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay... -
茶叶罐
{ caddy } , hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie -
茶壶
{ teapot } , ấm pha trà -
茶杯
{ cup } , tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn... -
茶杯托
{ saucer } , đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa) -
茶水壶
{ tea -urn } , thùng hãm trà (ở các quán bán trà)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.