Xem thêm các từ khác
-
茴香
{ fennel } , (thực vật học) cây thì là -
茴香酒
{ anisette } , rượu anit -
茶
{ cha } , nước trà; trà { tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước... -
茶会
{ tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay... -
茶叶
{ tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay... -
茶叶罐
{ caddy } , hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie -
茶壶
{ teapot } , ấm pha trà -
茶杯
{ cup } , tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn... -
茶杯托
{ saucer } , đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa) -
茶水壶
{ tea -urn } , thùng hãm trà (ở các quán bán trà) -
茶渣
{ tea -leaf } , lá chè, (số nhiều) bã chè -
茶点
{ refection } , bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ, sự giải khát { tea } , cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa... -
茶碟
{ saucer } , đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa) -
茶精
{ caffeine } , (dược học) cafêin -
茶素
{ thein } , (hoá học) tein; tinh trà { theine } , Tein, tinh trà -
茶色的
{ tawny } , hung hung, ngăm ngăm đen -
茶花
{ camellia } , (thực vật học) cây hoa trà -
茶话
{ coze } , nói chuyện phiếm -
茶隼
{ windhover } , (động vật học) chim cắt -
茸毛
{ hair } , tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó, ngược lông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.