- Từ điển Trung - Việt
葡萄牙语
Xem thêm các từ khác
-
葡萄牙语的
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄状球菌
{ staphylococcus } , khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu -
葡萄状的
{ racemose } , (thực vật học) mọc thành chùm (hoa) -
葡萄球菌
{ staphylococci } , khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu -
葡萄球菌的
{ staphylococcic } , (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra -
葡萄糖
{ dextrose } , (hoá học) đextroza { glucose } , (hoá học) Glucoza -
葡萄糖胺
{ glucosamine } , (hoá học) glucozamin -
葡萄虫
{ phylloxera } , (động vật học) rệp (hại) rễ nho -
葡萄酒
{ bishop } , giám mục, (đánh cờ) quân \"giám mục\" , rượu hâm pha hương liệu { sherry } , rượu xêret (một loại rượu trắng... -
葡萄酒商
{ vintner } , người buôn rượu vang -
葡萄酒杯
{ wineglass } , cốc uống rượu, (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful) -
葡萄酒的
{ vinaceous } , có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho { vinous } , có màu đỏ rượu vang, có mùi vị rượu... -
葡萄酒袋
{ winebag } , (như) wineskin, người nghiện rượu -
董事
{ director } , giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp), (tôn giáo) cha... -
董事会
{ board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,... -
董事长
{ president } , chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử... -
葫芦
{ calabash } , quả bầu, quả bí đặc ((xem) calabash,tree), ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc {... -
葫芦科的
{ cucurbitaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí -
葬
{ inter } , chôn, chôn cất, mai táng -
葬列
{ exequies } , lễ tang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.