- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
蒴周层
{ amphithecium } , (sinh học) vỏ ngoài -
蒴外层
{ exothecium } , (thực vật) vách ngoài của bao phấn -
蒸
{ braise } , thịt om, om (thịt...) { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi,... -
蒸发
Mục lục 1 {ablate } , (y học) cắt bỏ 2 {evaporate } , làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, (thông tục) tan biến, biến... -
蒸发仪
{ evaporimeter } , (kỹ thuật) cái đo bay hơi -
蒸发器
{ evaporator } , (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô { vaporizer } , bình xì, bình bơm, (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí -
蒸发室
{ vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi -
蒸发性的
{ evaporable } , có thể bay hơi -
蒸发的
{ evaporative } , dễ làm bay hơi, có khả năng làm bay hơi { vaporific } , liên quan đến việc tạo thành hơi, tạo sự bốc hơi {... -
蒸发能力
{ evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi -
蒸发计
{ atmometer } , (vật lý) cái đo hoá hơi { evaporimeter } , (kỹ thuật) cái đo bay hơi -
蒸气
{ smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi... -
蒸气浴
{ Turkish bath } , (Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước... -
蒸气状的
{ vapourish } , như hơi nước, đầy hơi nước, (y học) mắc chứng u uất, (văn học) lờ mờ -
蒸气疗室
{ vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi -
蒸汽
{ steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc... -
蒸汽机
{ steamer } , tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi -
蒸汽机车
{ mogul } , Mogul thuộc Mông,cổ, Mogul người Mông,cổ, người có vai vế, người có thế lực -
蒸汽染色
{ steam -colour } , màu in (vào vải) bằng hơi -
蒸汽浴
{ vapour bath } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.