- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
虚脱
{ collapse } , đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...),... -
虚荣
{ peacockery } , thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ { vainglory } , tính dương dương tự đắc -
虚荣心
{ vanity } , tính hư ảo; cái hư ảo, chuyện phù hoa, hư danh, tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình, (như) vanity_bag,... -
虚荣心强的
{ vainglorious } , dương dương tự đắc -
虚设的外表
{ facade } , mặt chính (nhà), bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài -
虚设的机构
{ rubber stamp } , con dấu cao su, người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng, tán... -
虚词
{ particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt -
虚足
{ pseudopod } , chân giả; cuống giả -
虚饰
Mục lục 1 {affectation } , sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm,nghĩa... -
虚饰的
{ feint } , (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, (quân sự); (thể dục,thể thao)... -
虫
{ bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ... -
虫传病毒
{ arbovirus } , (sinh học) virut hại cây gỗ -
虫多的
{ wormy } , có giun, có sán, nhiều sâu, bị sâu đục, giống con giun, hình ngoằn ngoèo -
虫媒的
{ entomophilous } , (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn -
虫媒花
{ entomogamy } , sự thụ phấn nhờ côn trùng -
虫漆
{ shellac } , Senlăc, quét senlăc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn -
虫病
{ vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh -
虫红
{ cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son) -
虫胭脂
{ kermes } , (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm) -
虫蚀的
{ worm -eaten } , bị sâu đục, bị mọt ăn, (nghĩa bóng) cũ kỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.