Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蛊惑

{delude } , đánh lừa, lừa dối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { egg } , trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm được trò trống gì;...
  • 蛋匙

    { egg -spoon } , thìa ăn trứng (luộc chần...)
  • 蛋壳

    { chorion } , (giải phẫu) màng đệm { eggshell } , vỏ trứng
  • 蛋形的

    { egg -shaped } , hình trứng
  • 蛋杯

    { eggcup } , chén đựng trứng chần
  • 蛋白

    { albumen } , lòng trắng, trứng, (hoá học) Anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ { glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt...
  • 蛋白似的

    { glaireous } , có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng { glairy } , có lòng trắng trứng; có bôi...
  • 蛋白像纸

    { saxe } , giấy xắc (một loại giấy ảnh)
  • 蛋白尿

    { albuminuria } , (y học) chứng đái anbumin { proteinuria } , hiện tượng nước tiểu có protein
  • 蛋白状粘液

    { glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, bôi lòng trắng trứng
  • 蛋白石

    { opal } , (khoáng chất) Opan, (thương nghiệp) kính trắng đục
  • 蛋白石的

    { opaline } , (thuộc) opan; như opan[\'oupəli:n], kính trắng đục
  • 蛋白素

    { albumin } , (hoá học) Anbumin
  • 蛋白色光

    { opalescence } , vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa
  • 蛋白质

    { albumin } , (hoá học) Anbumin { proteid } , (hoá học) Protein { protein } , (hoá học) Protein
  • 蛋白质的

    Mục lục 1 {albuminoid } , (hoá học) Anbuminoit, dạng anbumin 2 {albuminous } , (thuộc) anbumin; có anbumin 3 {glaireous } , có lòng trắng...
  • 蛋糕

    { cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,...
  • 蛋酒

    { egg -flip } ,nog) /\'egnɔg/, rượu nóng đánh trứng
  • 蛋黄

    { yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk { yolk } , lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng, mỡ lông cừu
  • 蛋黄的

    { yolky } , (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng, (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top