- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
蛋白素
{ albumin } , (hoá học) Anbumin -
蛋白色光
{ opalescence } , vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa -
蛋白质
{ albumin } , (hoá học) Anbumin { proteid } , (hoá học) Protein { protein } , (hoá học) Protein -
蛋白质的
Mục lục 1 {albuminoid } , (hoá học) Anbuminoit, dạng anbumin 2 {albuminous } , (thuộc) anbumin; có anbumin 3 {glaireous } , có lòng trắng... -
蛋糕
{ cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,... -
蛋酒
{ egg -flip } ,nog) /\'egnɔg/, rượu nóng đánh trứng -
蛋黄
{ yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk { yolk } , lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng, mỡ lông cừu -
蛋黄的
{ yolky } , (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng, (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu -
蛋黄素
{ lecithin } , (hoá học) lexithin { vitellin } , (sinh vật học) chất noãn hoàng -
蛋黄酱
{ mayonnaise } , nước xốt mayonne -
蛏子
{ clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không... -
蛔虫
{ ascarid } , (y học) giun đũa -
蛔虫病
{ ascariasis } , số nhiều ascariases, bệnh giun đũa -
蛙
{ froggy } , (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái -
蛙人
{ frogman } , người nhái -
蛙的
{ ranine } , (độn vật học) thuộc ếch -
蛙科
{ Ranidae } , (động vật học) họ ếch nhái -
蛙类的
{ batrachian } , (thuộc) ếch nhái, loài ếch nhái -
蛛丝
{ cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc... -
蛛网似的
{ cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.