Xem thêm các từ khác
-
蜂蜜酒
{ mead } , rượu mật ong, (thơ ca), (như) meadow -
蜂蜡
{ beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...) -
蜂螫症
{ apisination } , sự nhiễm độc nọc ong -
蜂雀
{ topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa -
蜂音器
{ buzzer } , còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc -
蜂鸟
{ hummer } , (raddiô) bộ con ve { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai -
蜇伏
{ slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...) -
蜈蚣
{ centipede } , (động vật học) con rết, động vật nhiều chân -
蜉蝣
{ ephemera } , (động vật học) con phù du, vật chóng tàn, số nhiều của ephemeron { ephemeron } , (như) ephemera -
蜉蝣类
{ drake } , phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem) duck { mayfly } , (động vật học) con phù du -
蜕化
{ ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...) -
蜕变
{ metamorphosis } , sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học) sự biến thái { spallation } , sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử) -
蜕的皮
{ slough } , vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, sự sa đoạ vào vòng tội lỗi, xác rắn... -
蜕皮
Mục lục 1 {ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...) 2 {exuviate } , lột (da, vỏ...) (cua, rắn...), (nghĩa bóng) đổi (lốt),... -
蜕皮的
{ exuvial } , (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt { sloughy } , nhiều bùn, bùn lầy nước... -
蜕膜
{ decidua } , số nhiều deciduae, màng rụng -
蜗
{ cochlea } , (giải phẫu) ốc tai -
蜗杆
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蜗牛
{ snail } , con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn) -
蜗牛壳状的
{ helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.