Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜕化

{ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜕变

    { metamorphosis } , sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học) sự biến thái { spallation } , sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử)
  • 蜕的皮

    { slough } , vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, sự sa đoạ vào vòng tội lỗi, xác rắn...
  • 蜕皮

    Mục lục 1 {ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...) 2 {exuviate } , lột (da, vỏ...) (cua, rắn...), (nghĩa bóng) đổi (lốt),...
  • 蜕皮的

    { exuvial } , (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt { sloughy } , nhiều bùn, bùn lầy nước...
  • 蜕膜

    { decidua } , số nhiều deciduae, màng rụng
  • { cochlea } , (giải phẫu) ốc tai
  • 蜗杆

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蜗牛

    { snail } , con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 蜗牛壳状的

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 蜗蝓鱼

    { lancelet } , (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước)
  • 蜘蛛

    { spider } , con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • 蜘蛛一般的

    { spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện
  • 蜘蛛网

    { cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc...
  • 蜚语

    { tale } , truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, mách lẻo, điều ấy đã...
  • 蜜月

    { honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 蜜月假期

    { honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 蜜槽

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜熊

    { kinkajou } , (động vật học) gấu trúc potôt
  • 蜜管

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜腺

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top