- Từ điển Trung - Việt
蠕动的
{peristaltic } , (sinh vật học) nhu động
{vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt
{wiggly } , (thông tục) lượn sóng (đường kẻ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
蠕虫
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蠕虫学
{ helminthology } , khoa giun sán -
蠕虫状的
{ vermiform } , hình giun -
蠕虫病
{ helminthiasis } , (y học) bệnh giun sán { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh -
蠕虫的
{ vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt -
蠕行
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蠢人
Mục lục 1 {dullard } , người ngu đần, người đần độn 2 {lout } , người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch 3 {muggins... -
蠢材
{ blunderbuss } , (sử học) súng etpigôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn { boob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người... -
蠢的
{ crazy } , quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu... -
蠢驴
{ ass } , con lừa, người ngu, người đần độn -
蠹
{ moth } , nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm -
蠹虫
{ bristletail } , (động vật) bọ dài đuôi -
血
{ blood } , máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi,... -
血亲
{ consanguinity } , quan hệ dòng máu; tình máu mủ -
血亲的
{ consanguineous } , cùng dòng máu -
血压
{ blood pressure } , huyết áp -
血压得平
{ clonidin } , (dược) clonidin -
血压正常的
{ normotensive } , có huyết áp bình thường (không cao không thấp) -
血压表
{ sphygmomanometer } , máy đo huyết áp -
血压计
{ sphygmomanometer } , máy đo huyết áp { tonometer } , (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.