- Từ điển Trung - Việt
行人稀少的
Xem thêm các từ khác
-
行人穿越道
{ crosswalk } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing -
行使
{ exercise } , sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể,... -
行使用益权
{ usufruct } , (pháp lý) quyền hoa lợi -
行使职务
{ officiate } , làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn giáo) làm lễ, hành lễ -
行使职责
{ function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt... -
行军
{ march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa... -
行军床
{ camp bed } , giường xếp, giường gấp -
行凶
{ thuggery } , (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân,độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn... -
行凶者
{ perpetrator } , thủ phạm, kẻ gây ra -
行列
Mục lục 1 {cavalcade } , đoàn người cưỡi ngựa 2 {procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...),... -
行刺
{ assassinate } , ám sát -
行动
Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,... -
行动上胜过
{ outact } , làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn -
行动主义
{ behaviourism } , (triết học) chủ nghĩa hành vi -
行动勤快者
{ trotter } , ngựa chạy nước kiệu, (số nhiều) chân giò,(đùa cợt) chân, cẳng (người) -
行动方针
{ tack } , đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy (của... -
行动的
{ astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động -
行动自由者
{ libertarian } , người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do, tự do chủ nghĩa -
行动迅速者
{ darter } , người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông) -
行动鲁莽的
{ tearaway } , (THGT) người hùng hổ và vô trách nhiệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.