- Từ điển Trung - Việt
行政部门
{executive } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính, quyền hành pháp; tổ chức hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
{service } , (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
行政长官
{ commissioner } , người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao... -
行数
{ linage } , số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng -
行施洗礼
{ christen } , rửa tội; làm lễ rửa tội, đặt tên thánh (trong lễ rửa tội) -
行星
{ planet } , (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ -
行星仪
{ planetarium } , cung thiên văn, mô hình vũ tr -
行星的
{ planetary } , (thuộc) hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác -
行星间的
{ interplanetary } , giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời -
行李
Mục lục 1 {baggage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục);... -
行李架
{ luggage -rack } , giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò) { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự... -
行李票
{ check } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống... -
行李车厢
{ baggage car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý -
行板
{ andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả -
行的
{ hunk } , miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...) -
行礼
{ salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách... -
行程表
{ hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ) -
行窃
{ housebreaking } , sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ { pilferage } , trò ăn cắp vặt {... -
行经的
{ menstruous } , (thuộc) kinh nguyệt -
行者
{ faquir } , Fakia, thầy tu khổ hạnh -
行装
{ luggage } , hành lý -
行话
{ jargon } , tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim) { patois } , thổ ngữ địa phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.