Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

表现爱情的

{caressing } , vuốt ve, mơn trớn, âu yếm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表现的

    Mục lục 1 {expressional } , (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật) 2 {expressive...
  • 表白

    { profess } , tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...,...
  • 表白真情的

    { self -revealing } , tự bộ lộ mình
  • 表皮

    Mục lục 1 {coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp,...
  • 表皮下的

    { subepidermal } , (giải phẫu) dưới biểu bì
  • 表皮样瘤

    { epidermoid } , (sinh vật học) dạng biểu bì
  • 表皮样的

    { epidermoid } , (sinh vật học) dạng biểu bì
  • 表皮的

    { epidermal } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì { epidermic } , (sinh vật học) (thuộc) biểu bì
  • 表皮脱落

    { excoriation } , sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự bóc, sự lột da, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê...
  • 表示

    Mục lục 1 {demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương...
  • 表示…的

    { indicative } , chỉ, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày, (ngôn ngữ học)...
  • 表示不快

    { phew } , chào ôi, gớm
  • 表示不愉快

    { yah } , ái
  • 表示不耐烦

    { pshaw } , interj, xì, tiếng kêu \"xì\" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì
  • 表示份量

    { quantify } , xác định số lượng
  • 表示位置的

    { locative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí, (ngôn ngữ học) cách vị trí
  • 表示反复的

    { frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
  • 表示发音的

    { pronouncing } , sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, (định ngữ) phát âm, đọc
  • 表示变色的

    { polychromatic } , nhiều sắc, tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
  • 表示多色的

    { polychromatic } , nhiều sắc, tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top