- Từ điển Trung - Việt
表面上
Mục lục |
{apparently } , nhìn bên ngoài, hình như
{outwardly } , bề ngoài, hướng ra phía ngoài
{professedly } , công khai, không che dấu
{seemingly } , cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
表面上的
{ lip -deep } , hời hợt ngoài miệng; không thành thực { seeming } , có vẻ, làm ra vẻ, bề ngoài, lá mặt -
表面价值
{ face value } , giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài -
表面光滑的
{ ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng -
表面地
{ ostensibly } , có vẻ là, bề ngoài là { perfunctorily } , làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt -
表面的
Mục lục 1 {exterior } , ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách... -
表面的装饰
{ gilt } , lợn cái con, sự mạ vàng, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài, mạ vàng, thiếp... -
表面硬化的
{ case -hardened } , lão luyện, từng trải -
表面粗糙的
{ matte } , (nói về bề mặt) mờ; xỉn { shaggy } , rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa,... -
表面配置
{ Configuration } , hình thể, hình dạng, (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...) -
表面钢化
{ acierage } , (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép -
表音符号
{ phonogram } , ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit,man), tín hiệu ngữ âm { phonography } , phương pháp ghi âm, thuật... -
衬垫
{ gasket } , (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng đệm { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa... -
衬垫物
{ underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên) -
衬套
{ lining } , lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất -
衬布
{ crinoline } , vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi -
衬底
{ substrate } , (như) substratum, (hoá học) chất nền { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ... -
衬托
{ foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn... -
衬托纸
{ mounting } , sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung -
衬纸
{ mount } , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng,... -
衬线
{ serif } , nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.