Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装入桶

{tub } , chậu, bồn, (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa, (ngành mỏ) goòng (chở than), (hàng hải) xuồng tập (để tập lái), mặc ai lo phận người nấy, tắm (em bé) trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装入桶内

    { cask } , thùng ton nô, thùng
  • 装入盆中

    { pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),...
  • 装入胶囊

    { encapsulate } , tóm lược, gói gọn
  • 装具

    { apparel } , đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ...
  • 装内行地

    { knowingly } , chủ tâm, cố ý, có dụng ý, hiểu biết, tính khôn, ranh mãnh
  • 装冰的

    { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...)
  • 装冷气机于

    { air -condition } , điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt
  • 装凸缘

    { flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm...
  • 装刀柄于

    { tang } , chuôi (dao...), lắp chuôi, làm chuôi (dao...), tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, rung vang, làm vang,...
  • 装到满溢

    { overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn
  • 装到盘子里

    { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 装卸工人

    { stevedore } , công nhân bốc dỡ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
  • 装圆材于

    { spar } , trụ, cột (để làm cột buồm), (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay), (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu,...
  • 装在框内

    { enframe } , đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • 装填

    Mục lục 1 {backfill } , lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)) 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng,...
  • 装填物

    { filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống...
  • 装填者

    { filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống...
  • 装备

    Mục lục 1 {accouterment } , (Mỹ) trang bị y phục, đồ quân dụng (của người lính) 2 {accoutre } , mặc cho (bộ đồ đặc biệt...);...
  • 装备完整的

    { full -rigged } , có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền), được trang bị đầy đủ
  • 装天花板

    { ceil } , làm trần (nhà), (hàng không) bay tới độ cao tối đa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top